Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó chịu



adj
unendureable; painful
má»™t ngÆ°á»i khó chịu A painful person unwell; indisposed

[khó chịu]
xem khó tính xem
khó ở
uncomfortable
Ghế này ngồi khó chịu lắm
This chair is very uncomfortable
Ngồi ghế này tôi thấy khó chịu
I feel uncomfortable in this chair; I feel ill at ease in this chair
Cảm thấy khó chịu vì Ä‘iá»u gì
To feel uncomfortable about something
Làm cho ai (cảm thấy ) khó chịu
To cause inconvenience to somebody; To make somebody (feel) uncomfortable; To make things uncomfortable for somebody
unpleasant; unwelcome



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.